;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 091222.1244 | 3.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
2 | 0913.664.088 | 3.000.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
3 | 0989.15.0088 | 2.800.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
4 | 0989.72.0099 | 2.800.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
5 | 0989.47.0088 | 2.800.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
6 | 0989.41.0088 | 2.800.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
7 | 0989.41.0099 | 2.800.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
8 | 098.995.0022 | 2.800.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
9 | 0989.932.935 | 2.800.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
10 | 0912.303.778 | 2.800.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
11 | 0912.303.557 | 2.800.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
12 | 098.303.2788 | 2.800.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
13 | 0989.680.858 | 2.700.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
14 | 0989.323.489 | 2.700.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
15 | 0983.043.089 | 2.700.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
16 | 0983.043.088 | 2.700.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
17 | 0912.306.906 | 2.700.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
18 | 0912.30.7227 | 2.700.000 | Sim gánh, đảo | Đặt mua |
19 | 0989.84.0066 | 2.600.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
20 | 0989.67.0066 | 2.600.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
21 | 0989.72.0066 | 2.600.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
22 | 0989.41.0066 | 2.600.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
23 | 0989.46.0022 | 2.600.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
24 | 0989.331.788 | 2.600.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
25 | 0989.70.1144 | 2.500.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
26 | 0983.97.4469 | 2.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
27 | 0983.085.058 | 2.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
28 | 0983.980.669 | 2.500.000 | Sim đuôi 669 | Đặt mua |
29 | 0983.660.786 | 2.500.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
30 | 0983.402.586 | 2.500.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |