;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0989.10.9944 | 1.500.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
2 | 0989.08.8844 | 1.500.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
3 | 0989.07.8844 | 1.500.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
4 | 0989.02.9944 | 1.500.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
5 | 0989.02.8844 | 1.500.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
6 | 0989.51.8844 | 1.500.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
7 | 0983.978.069 | 1.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
8 | 0983.981.786 | 1.500.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0912.67.2226 | 1.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
10 | 0989.2929.64 | 1.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
11 | 0983.05.7447 | 1.300.000 | Sim gánh, đảo | Đặt mua |
12 | 0983.01.7447 | 1.300.000 | Sim gánh, đảo | Đặt mua |
13 | 0989.35.35.74 | 1.300.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
14 | 0989.926.924 | 1.300.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
15 | 0989.932.930 | 1.300.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
16 | 0918.258.229 | 1.100.000 | Sim đuôi 229 | Đặt mua |
17 | 0912.5.8.1950 | 1.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
18 | 0912.5.2.1946 | 1.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
19 | 0983.1.6.1964 | 1.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
20 | 0913.512.590 | 800.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
21 | 0912.960.994 | 800.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
22 | 0989.91.5544 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
23 | 0989.50.4411 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
24 | 0989.52.4411 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
25 | 0989.93.4400 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
26 | 0989.65.7744 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
27 | 0989.47.6600 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
28 | 0989.48.7744 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
29 | 0989.57.4433 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |
30 | 0989.57.4422 | 700.000 | Sim số kép 2 | Đặt mua |