;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0853.19.19.19 | 85.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
2 | 0942.939.919 | 7.000.000 | Sim gánh, đảo | Đặt mua |
3 | 0944.219.919 | 5.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
4 | 0974.05.9919 | 5.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
5 | 0975.62.9919 | 5.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
6 | 0984.75.9919 | 5.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
7 | 0982.996.919 | 4.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
8 | 0977.086.919 | 4.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
9 | 0975.737.919 | 4.000.000 | Sim gánh, đảo | Đặt mua |
10 | 0986.635.919 | 4.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
11 | 0979.557.919 | 4.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
12 | 0988.032.919 | 4.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
13 | 08.3968.1919 | 4.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
14 | 0379.24.1919 | 3.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
15 | 0392.918.919 | 3.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
16 | 0942.93.1919 | 3.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
17 | 0988.520.919 | 3.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
18 | 0975.922.919 | 3.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
19 | 0984.092.919 | 3.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
20 | 0979.527.919 | 3.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
21 | 0976.050.919 | 3.500.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
22 | 0379.25.1919 | 3.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
23 | 0915.450.919 | 3.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
24 | 09499.02.919 | 3.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
25 | 0984.368.919 | 3.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
26 | 0375.19.99.19 | 2.500.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
27 | 0983.403.919 | 2.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
28 | 0982.465.919 | 2.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
29 | 0972.327.919 | 2.000.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |
30 | 0966.584.919 | 1.800.000 | Sim đuôi 919 | Đặt mua |