;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0942.939.929 | 9.000.000 | Sim gánh, đảo | Đặt mua |
2 | 0789.00.2929 | 7.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
3 | 0946.829.929 | 5.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
4 | 0986.13.9929 | 5.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
5 | 0977.10.9929 | 5.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
6 | 0984.10.9929 | 5.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
7 | 0368.00.2929 | 4.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
8 | 0975.40.9929 | 4.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
9 | 0915.75.9929 | 4.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
10 | 0943.25.29.29 | 4.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
11 | 0379.24.2929 | 4.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
12 | 0379.25.2929 | 4.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
13 | 0945.09.09.29 | 4.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
14 | 0986.357.929 | 4.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
15 | 0942.93.2929 | 3.900.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
16 | 0989.085.929 | 3.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
17 | 0979.625.929 | 3.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
18 | 0989.634.929 | 3.000.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
19 | 0984.120.929 | 3.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
20 | 0987.620.929 | 3.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
21 | 0984.760.929 | 3.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
22 | 0986.415.929 | 3.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
23 | 0976.240.929 | 3.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
24 | 0975.387.929 | 3.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
25 | 0984.274.929 | 2.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
26 | 0974.347.929 | 2.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
27 | 0916.533.929 | 1.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |