;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0852.43.6969 | 8.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
2 | 0837.51.6969 | 8.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
3 | 0856.14.6969 | 8.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
4 | 085.302.6969 | 8.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
5 | 0815.31.6969 | 8.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
6 | 0815.30.6969 | 8.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
7 | 0835.94.6969 | 8.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
8 | 0856.49.6969 | 7.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
9 | 085.317.6969 | 7.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
10 | 0854.72.6969 | 7.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
11 | 0853.14.6969 | 7.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
12 | 0972.01.9969 | 7.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
13 | 0868.73.9969 | 7.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
14 | 079.308.6969 | 7.000.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
15 | 0984.07.9969 | 7.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
16 | 079.534.6969 | 6.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
17 | 079.514.6969 | 6.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
18 | 076.917.6969 | 6.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
19 | 076.914.6969 | 6.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
20 | 076.248.6969 | 6.500.000 | Sim Số lặp 2 | Đặt mua |
21 | 0982.900.969 | 6.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
22 | 0913.60.3969 | 5.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
23 | 0915.434.969 | 5.500.000 | Sim gánh, đảo | Đặt mua |
24 | 0382.968.969 | 5.500.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
25 | 0983.660.969 | 5.500.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
26 | 0916.533.969 | 5.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
27 | 0915.448.969 | 5.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
28 | 0912.302.969 | 5.000.000 | Sim Đầu số cổ | Đặt mua |
29 | 0986.128.969 | 5.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
30 | 0375.869.969 | 5.000.000 | Sim dễ nhớ | Đặt mua |