;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 039.22.88888 | 1.355.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
2 | 039.33.88888 | 1.355.000.000 | Sim Ngũ quý | Đặt mua |
3 | 0852.777.888 | 310.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
4 | 0852.79.8888 | 113.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
5 | 0852.77.8888 | 105.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
6 | 0328.46.8888 | 99.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
7 | 0827.688.688 | 95.000.000 | Sim lộc phát 688 | Đặt mua |
8 | 0825.288.688 | 75.000.000 | Sim lộc phát 688 | Đặt mua |
9 | 0853.188.188 | 52.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
10 | 0852.788.788 | 48.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
11 | 0837.44.66.88 | 39.000.000 | Sim lộc phát 688 | Đặt mua |
12 | 0917.005588 | 39.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
13 | 085.2266888 | 35.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
14 | 0793.088.088 | 35.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
15 | 0789.00.22.88 | 33.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
16 | 0799.00.5588 | 33.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
17 | 0945.00.11.88 | 33.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
18 | 0945.33.44.88 | 29.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
19 | 0787.012.888 | 29.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
20 | 0777.235.888 | 29.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
21 | 0799.00.77.88 | 29.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
22 | 0777.209.888 | 27.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
23 | 08124.66.888 | 27.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
24 | 0818.122.888 | 26.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
25 | 085.3979.888 | 21.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
26 | 0869.20.6688 | 21.000.000 | Sim lộc phát 688 | Đặt mua |
27 | 0852.799.888 | 19.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
28 | 0852.789.888 | 19.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
29 | 0853.199.888 | 19.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
30 | 0949.519.888 | 17.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |