;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0793.08.08.08 | 85.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
2 | 0832.08.08.08 | 79.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
3 | 0816.12.12.12 | 79.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
4 | 0842.08.08.08 | 75.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
5 | 0787.04.04.04 | 75.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
6 | 0839.07.07.07 | 65.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
7 | 0853.02.02.02 | 55.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
8 | 0853.03.03.03 | 55.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
9 | 0789.002.002 | 29.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
10 | 0787.012.012 | 21.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
11 | 0769.181.181 | 21.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
12 | 0853.181.181 | 17.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
13 | 0853.191.191 | 17.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
14 | 0816.121.121 | 17.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
15 | 0787.011.011 | 17.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
16 | 0779.23.1111 | 17.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
17 | 0836.8.3.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
18 | 0838.7.3.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
19 | 0818.5.4.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
20 | 085.27.7.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
21 | 085.3.02.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
22 | 0818.5.3.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
23 | 0826.1.5.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
24 | 0856.1.4.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
25 | 0816.2.1.1999 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
26 | 0769.141.141 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
27 | 0769.18.1111 | 16.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
28 | 083.21.9.1999 | 15.500.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
29 | 0825.7.5.1999 | 15.500.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
30 | 0853.1.7.1999 | 15.500.000 | Năm Sinh | Đặt mua |