;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0945.000.666 | 99.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
2 | 0945.000.222 | 99.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
3 | 0852.268.268 | 99.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
4 | 0328.46.8888 | 99.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
5 | 0945.00.11.22 | 99.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
6 | 0827.688.688 | 95.000.000 | Sim lộc phát 688 | Đặt mua |
7 | 0818.123.123 | 95.000.000 | Sim số tiến 123 | Đặt mua |
8 | 0853.14.6886 | 90.000.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 0945.000.333 | 89.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
10 | 0945.000.111 | 85.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
11 | 0852.78.78.78 | 85.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
12 | 0853.18.18.18 | 85.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
13 | 0853.19.19.19 | 85.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
14 | 0812.468.468 | 85.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
15 | 0793.08.08.08 | 85.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
16 | 079.51.45678 | 85.000.000 | Sim số tiến 678 | Đặt mua |
17 | 07661.45678 | 85.000.000 | Sim số tiến 678 | Đặt mua |
18 | 0845.23.23.23 | 79.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
19 | 0832.08.08.08 | 79.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
20 | 0816.12.12.12 | 79.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
21 | 0842.08.08.08 | 75.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
22 | 0853.186.186 | 75.000.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 0852.779.779 | 75.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
24 | 0853.179.179 | 75.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
25 | 0825.288.688 | 75.000.000 | Sim lộc phát 688 | Đặt mua |
26 | 0795.14.14.14 | 75.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
27 | 0787.04.04.04 | 75.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
28 | 0825.75.75.75 | 69.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
29 | 0827.686.686 | 65.000.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
30 | 081.246.6789 | 65.000.000 | Sim số tiến 789 | Đặt mua |