;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0852.79.79.79 | 620.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
2 | 0852.777.999 | 330.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
3 | 0852.777.888 | 310.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
4 | 0818.123456 | 310.000.000 | Sim số tiến 456 | Đặt mua |
5 | 0852.77.88.99 | 175.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
6 | 0852.789.789 | 170.000.000 | Sim Taxi cặp 3 | Đặt mua |
7 | 08261.56789 | 163.000.000 | Sim số tiến 789 | Đặt mua |
8 | 08257.56789 | 163.000.000 | Sim số tiến 789 | Đặt mua |
9 | 0827.68.9999 | 139.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
10 | 0852.777779 | 125.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
11 | 0852.26.26.26 | 115.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
12 | 0852.79.8888 | 113.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
13 | 0852.77.8888 | 105.000.000 | Sim Tứ quý | Đặt mua |
14 | 0945.000.666 | 99.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
15 | 0945.000.222 | 99.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
16 | 0852.268.268 | 99.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
17 | 0945.00.11.22 | 99.000.000 | Sim Số kép | Đặt mua |
18 | 0827.688.688 | 95.000.000 | Sim lộc phát 688 | Đặt mua |
19 | 0818.123.123 | 95.000.000 | Sim số tiến 123 | Đặt mua |
20 | 0853.14.6886 | 90.000.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
21 | 0945.000.333 | 89.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
22 | 0945.000.111 | 85.000.000 | Sim Tam hoa | Đặt mua |
23 | 0852.78.78.78 | 85.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
24 | 0853.18.18.18 | 85.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
25 | 0853.19.19.19 | 85.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
26 | 0812.468.468 | 85.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
27 | 0845.23.23.23 | 79.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
28 | 0832.08.08.08 | 79.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
29 | 0816.12.12.12 | 79.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |
30 | 0842.08.08.08 | 75.000.000 | Năm Sinh | Đặt mua |