;
STT | Số sim | Giá | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|
1 | 0815.31.31.31 | 50.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
2 | 0812.30.30.30 | 50.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
3 | 0815.30.30.30 | 50.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
4 | 0853.14.14.14 | 45.000.000 | Sim Taxi cặp 2 | Đặt mua |
5 | 0865.22.7979 | 25.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
6 | 0865.11.7979 | 25.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
7 | 0827.68.6969 | 21.000.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
8 | 0852.79.6969 | 21.000.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
9 | 0827.68.3939 | 21.000.000 | Sim thần tài 39 | Đặt mua |
10 | 0335.93.6868 | 21.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
11 | 0789.09.3939 | 19.000.000 | Sim thần tài 39 | Đặt mua |
12 | 0853.02.3939 | 19.000.000 | Sim thần tài 39 | Đặt mua |
13 | 086.545.7979 | 19.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
14 | 081.246.6868 | 18.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
15 | 0766.29.7979 | 17.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
16 | 0944.21.8686 | 16.500.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
17 | 0946.73.8686 | 16.500.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0944.17.8686 | 16.500.000 | Sim lộc phát | Đặt mua |
19 | 0944.21.8989 | 16.500.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
20 | 0948.45.8989 | 16.500.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
21 | 0944.17.8989 | 16.500.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
22 | 0942.93.8989 | 16.500.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
23 | 0816.68.8989 | 16.000.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
24 | 085.226.6868 | 16.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |
25 | 079.626.3939 | 16.000.000 | Sim thần tài 39 | Đặt mua |
26 | 086.727.7979 | 16.000.000 | Sim thần tài 79 | Đặt mua |
27 | 0949.90.8989 | 15.500.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
28 | 0946.74.8989 | 15.500.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
29 | 0946.73.8989 | 15.500.000 | Sim Số lặp | Đặt mua |
30 | 0852.77.6868 | 15.000.000 | Sim lộc phát 68 | Đặt mua |